Trước muôn vàn mối đe dọa trên internet, việc bảo mật thông tin dần trở nên quan trọng và được nhiều doanh nghiệp chú trọng. Trong đó, CVE là công cụ thiết yếu trong việc nhận diện và xử lý các lỗ hổng bảo mật - nhất là những lỗ hổng chưa được phát hiện và vá lỗi. Trong bài viết này, hãy cùng Gofiber tìm hiểu CVE là gì và cách bảo vệ hệ thống của bạn trước các lỗ hổng Zero-day với CVE.
CVE là gì?
CVE là viết tắt của Common Vulnerabilities and Exposures, là một hệ thống nhận diện và theo dõi các lỗ hổng bảo mật trong phần mềm và hệ thống máy tính. Mỗi lỗ hổng được ghi nhận trong CVE được gán một mã số duy nhất, bắt đầu bằng tiền tố "CVE", theo sau là năm phát hiện và một số định danh cụ thể.
Các thông báo bảo mật từ các nhà cung cấp dịch vụ thường bao gồm ít nhất một mã CVE ID. CVE giúp các chuyên gia IT phân loại và đánh giá mức độ nghiêm trọng của các lỗ hổng, từ đó xác định thứ tự ưu tiên để xử lý, đảm bảo hệ thống được bảo vệ kịp thời và hiệu quả. Việc sử dụng mã CVE trong thông báo bảo mật giúp tăng cường khả năng quản lý và ứng phó với các mối đe dọa, nâng cao mức độ an toàn cho hệ thống.
Làm cách nào để xác định CVE
Để xác định CVE (Common Vulnerabilities and Exposures), người ta phải tuân theo các tiêu chí cụ thể. Các mã CVE ID được chỉ định cho các lỗ hổng bảo mật dựa trên một số nguyên tắc rõ ràng. Trước hết, mỗi lỗ hổng phải có thể được giải quyết một cách độc lập mà không liên quan đến các lỗi khác.
Ngoài ra, lỗ hổng cần được nhà cung cấp dịch vụ công nhận là có ảnh hưởng tiêu cực đến bảo mật và chỉ ảnh hưởng đến một mã nguồn duy nhất. Trong trường hợp một lỗ hổng ảnh hưởng đến nhiều sản phẩm khác nhau, sẽ có các mã CVE riêng biệt được chỉ định cho từng sản phẩm.
>> Xem ngay: Tấn công mạng là gì? Các hình thức tấn công mạng phổ biến và cách phòng tránh
Tìm hiểu về CVE Identifier
Mỗi lỗ hổng bảo mật được xác định thông qua một mã định danh duy nhất, gọi là CVE Identifier (Mã định danh CVE). Các mã định danh này được chỉ định bởi hơn 100 CNA (CVE Numbering Authority) khác nhau. Các CNA bao gồm các nhà cung cấp công nghệ thông tin, tổ chức nghiên cứu như các trường đại học, công ty bảo mật, và chính tổ chức MITRE.
Mã định danh CVE có dạng CVE-[Year]-[Number], trong đó "Year" đại diện cho năm mà lỗ hổng bảo mật được báo cáo và "Number" là một số duy nhất được chỉ định bởi CNA. Ví dụ, CVE-2023-12345 đại diện cho một lỗ hổng được báo cáo trong năm 2023 với số thứ tự 12345. Các CVE Identifier giúp tiêu chuẩn hóa và quản lý thông tin về lỗ hổng bảo mật một cách hiệu quả, hỗ trợ các chuyên gia trong việc theo dõi và khắc phục các vấn đề bảo mật.
Lợi ích của CVE là gì?
Dưới đây là những lợi ích mà CVE mang lại:
-
Tiêu chuẩn hóa và định danh: CVE cung cấp một hệ thống tiêu chuẩn hóa để đặt tên và định danh các lỗ hổng bảo mật. Điều này giúp cộng đồng an ninh mạng có thể thảo luận và tham chiếu đến các vấn đề bảo mật một cách rõ ràng và hiệu quả.
-
Thông tin công khai: CVE cung cấp một nền tảng công khai cho các nhà nghiên cứu an ninh mạng và các nhà phát triển phần mềm để chia sẻ thông tin về các lỗ hổng bảo mật. Điều này giúp các tổ chức và cá nhân có thể nhanh chóng cập nhật và triển khai các biện pháp bảo vệ.
-
Tăng cường an toàn thông tin: Việc công khai CVE giúp các nhà phát triển và nhà cung cấp phần mềm nhận thức được các vấn đề bảo mật một cách nhanh chóng. Điều này giúp tăng cường an toàn thông tin bằng cách khắc phục các lỗ hổng trước khi chúng được lợi dụng để tấn công.
-
Hỗ trợ quản lý rủi ro: Các CVE cung cấp thông tin cụ thể về các rủi ro bảo mật, giúp các tổ chức quản lý rủi ro và phân bổ tài nguyên hiệu quả để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của họ.
-
Độc lập với nhà cung cấp: Các CVE cho phép các nhà nghiên cứu và người dùng có thể đánh giá các vấn đề bảo mật mà không cần phụ thuộc quá nhiều vào thông tin từ nhà cung cấp phần mềm, từ đó đảm bảo tính minh bạch và độc lập trong đánh giá.
Zero-day là gì? Zero-day liên quan gì đến CVE
Zero-day là một thuật ngữ trong lĩnh vực an ninh mạng để chỉ một lỗ hổng bảo mật mà nhà cung cấp phần mềm chưa biết đến hoặc chưa có biện pháp bảo vệ trước khi lỗ hổng này được công khai hoặc bị tấn công. Thuật ngữ "zero-day" xuất phát từ việc chỉ thời điểm mà nhà cung cấp phần mềm chưa có "ngày" để biết về lỗ hổng này trước khi nó được khai thác. Sau khi lỗ hổng được công khai, lỗ hổng đó sẽ được gọi là one-day hoặc n-day.
Zero-day có mối liên quan trực tiếp với CVE, bởi vì khi một lỗ hổng zero-day được phát hiện và công khai, thông thường nó sẽ được gán một CVE để mọi người có thể thảo luận và đề cập đến nó một cách chính xác. Như vậy, CVE đóng vai trò quan trọng trong việc định danh và công khai các lỗ hổng zero-day để cộng đồng an ninh mạng có thể nhanh chóng nhận thức và đưa ra các biện pháp phòng chống kịp thời.
Vì sao lỗ hổng Zero-day lại nguy hiểm và cần được chú trọng?
Lỗ hổng Zero-day được coi là nguy hiểm và cần được chú trọng vì các lý do sau:
-
Chưa có biện pháp bảo vệ sẵn có: Lỗ hổng Zero-day là những lỗ hổng mà các nhà phát triển phần mềm chưa biết đến hoặc chưa có giải pháp bảo vệ trước. Điều này có nghĩa là khi lỗ hổng này được khai thác, các hệ thống và dữ liệu có thể bị tấn công mà không có phương án ngăn chặn sẵn.
-
Nguy cơ bị lợi dụng nhanh chóng: Do không có biện pháp bảo vệ sẵn, lỗ hổng Zero-day có thể dẫn đến các cuộc tấn công ngay lập tức khi lỗ hổng được công khai. Hacker và những kẻ xấu có thể tận dụng lỗ hổng này để thâm nhập vào hệ thống, gây ra thiệt hại lớn.
-
Khả năng gây tổn hại nghiêm trọng: Các lỗ hổng Zero-day thường liên quan đến các phần mềm quan trọng và hệ thống mạng cốt lõi. Khi bị khai thác, chúng có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như mất dữ liệu, sự cố hệ thống, và thậm chí là tiềm ẩn nguy cơ đe dọa an ninh quốc gia.
-
Thời gian phản ứng ngắn: Do tính chất của lỗ hổng Zero-day, thời gian để phản ứng và triển khai biện pháp bảo vệ là rất ngắn. Điều này đặt ra thách thức lớn đối với các tổ chức để nhanh chóng triển khai các bản vá và biện pháp bảo mật phù hợp.
-
Tác động lâu dài và rộng rãi: Khi một lỗ hổng Zero-day được khai thác, tác động có thể lan rộng ra nhiều hệ thống và người dùng. Việc phục hồi từ các cuộc tấn công có thể mất thời gian và tài nguyên lớn.
Do đó, việc phát hiện và đáp ứng nhanh chóng với các lỗ hổng Zero-day là rất quan trọng để bảo vệ an toàn thông tin và hệ thống của các tổ chức và cá nhân.
Cách bảo vệ hệ thống của bạn trước lỗ hổng Zero-day
Để bảo vệ hệ thống của bạn trước các lỗ hổng Zero-day, có một số biện pháp bảo mật chủ động có thể áp dụng:
-
Triển khai giải pháp bảo mật toàn diện: Sử dụng các giải pháp bảo mật hiện đại có khả năng phát hiện và ngăn chặn các hoạt động hay mối đe dọa đáng ngờ bằng các thuật toán máy học và bảo vệ hệ thống toàn diện.
-
Cập nhật ứng dụng và hệ điều hành: Đảm bảo các ứng dụng và hệ điều hành luôn được cập nhật và có các bản vá mới nhất để ngăn chặn các tấn công vào các lỗ hổng n-days.
-
Triển khai hệ thống IDS và IPS: Sử dụng hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) và hệ thống bảo vệ xâm nhập (IPS) để giám sát và ngăn chặn các hoạt động đáng ngờ từ các hacker.
-
Quét lỗ hổng bảo mật thường xuyên: Thực hiện quét lỗ hổng bảo mật định kỳ để phát hiện và khắc phục các lỗ hổng ngay khi chúng được phát hiện.
-
Triển khai Network Access Control (NAC): Áp dụng các chính sách kiểm soát truy cập mạng để cô lập các hệ thống quan trọng và ngăn chặn các cuộc tấn công vào thông tin quan trọng.
Những biện pháp này, mặc dù không thể đảm bảo bảo mật tuyệt đối trước các lỗ hổng Zero-day, nhưng sẽ giúp tăng cường khả năng phòng ngự và giảm thiểu nguy cơ bị tấn công từ các mối đe dọa mới nổi. Việc kết hợp nhiều giải pháp bảo mật cùng nhau là cách hiệu quả nhất để bảo vệ hệ thống của bạn khỏi các cuộc tấn công zero-day.
Một số dạng tấn công Zero-day thường gặp
Sau khi thiết lập các biện pháp phòng chống lỗ hổng Zero-day, việc hiểu rõ các phương thức tấn công phổ biến là rất quan trọng. Dưới đây là một số hình thức tấn công Zero-day thường gặp:
-
Spear Phishing: Các hacker nhắm mục tiêu đến những cá nhân cụ thể với thẩm quyền nhất định. Họ sử dụng các chiến thuật social engineering để nghiên cứu và thu thập thông tin cá nhân, sau đó gửi các email độc hại nhằm lừa nạn nhân mở hoặc click vào liên kết chứa mã độc.
-
Phishing: Những kẻ tấn công gửi email spam hàng loạt tới nhân viên trong một tổ chức, cố gắng lừa họ nhấp vào các liên kết độc hại hoặc tải xuống các tệp đính kèm chứa mã độc.
-
Exploit Kit: Các hacker có thể chiếm quyền kiểm soát trang web hợp pháp và nhúng mã độc hoặc quảng cáo độc hại. Khi người dùng truy cập vào trang web này, họ sẽ bị chuyển hướng đến các máy chủ exploit kit, nơi các lỗ hổng Zero-day có thể bị khai thác.
-
Brute Force: Phương pháp này sử dụng các công cụ tự động để thử hàng triệu mật khẩu hoặc khóa mã hóa khác nhau nhằm xâm nhập vào hệ thống, server hoặc mạng, từ đó khai thác các lỗ hổng Zero-day có sẵn.
Việc nhận diện và phòng tránh các phương thức tấn công này sẽ giúp củng cố an ninh hệ thống của bạn trước các mối đe dọa từ lỗ hổng Zero-day.
Ví dụ tiêu biểu về các cuộc tấn công Zero-day trong quá khứ
Dưới đây là một số cuộc tấn công Zero-day nổi bật trong lịch sử:
-
Cuộc tấn công vào Microsoft Exchange (2021): Vào ngày 2/3/2021, Microsoft đã cảnh báo về 4 lỗ hổng Zero-day đang bị khai thác để tấn công các cơ quan chính phủ Hoa Kỳ thông qua Microsoft Exchange Server. Đây là một trong những vụ tấn công nghiêm trọng, khiến Microsoft phải phát hành các bản vá khẩn cấp để bảo vệ dữ liệu của người dùng.
-
Stuxnet: Được phát hiện vào năm 2010, Stuxnet là một worm độc hại nhắm vào các hệ thống điều khiển công nghiệp, đặc biệt là ở Iran, nhằm làm gián đoạn chương trình hạt nhân của đất nước này. Stuxnet sử dụng các lỗ hổng Zero-day trong các bộ điều khiển PLC của Siemens để lây nhiễm.
-
Cuộc tấn công vào RSA (2011): Cuộc tấn công này lợi dụng một lỗ hổng trong Adobe Flash Player chưa được vá để xâm nhập vào mạng của RSA, một công ty bảo mật hàng đầu. Hacker đã sử dụng các chiến thuật spam và phishing để khai thác lỗ hổng này.
-
Chiến dịch Aurora (2009): Chiến dịch này nhắm vào các lỗ hổng Zero-day trong Internet Explorer và Perforce, một hệ thống quản lý phiên bản phần mềm. Google, cùng với nhiều công ty công nghệ lớn khác như Adobe và Yahoo!, đã bị tấn công và mất thông tin quan trọng.
Các cuộc tấn công này cho thấy mức độ nguy hiểm của các lỗ hổng Zero-day và tầm ảnh hưởng rộng lớn của chúng đối với an ninh mạng toàn cầu. Việc phát hiện sớm và triển khai các biện pháp bảo mật hiệu quả là rất cần thiết để giảm thiểu rủi ro từ các mối đe dọa này.
>> Xem thêm: Phishing là gì? Cách ngăn chặn các cuộc tấn công Phishing
Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ CVE là gì và tầm quan trọng của CVE trong việc phát hiện và ngăn chặn kịp thời các rủi ro đến từ lỗ hổng bảo mật Zero-day. Ngoài ra, đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của Gofiber để không bỏ lỡ các kiến thức và thủ thuật công nghệ hữu ích, bạn nhé!