Trang chủKiến thức dịch vụ10+ lỗi thường gặp trên DirectAdmin và cách khắc phục nhanh nhất

10+ lỗi thường gặp trên DirectAdmin và cách khắc phục nhanh nhất

Thứ Tư, 7/26/2023, 2:57:39 PMlike 655
Các lỗi thường gặp trên DirectAdmin khiến cho người sử dụng khó chịu vì bị gián đoạn. Vậy làm cách nào để khắc phục những lỗi này để làm việc hiệu quả hơn?

Để quản lý hosting và các website hiệu quả, DirectAdmin là một lựa chọn thông minh và phổ biến cho các chủ site và nhà quản trị. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, người dùng thường gặp phải các lỗi nhỏ, nhưng nếu không biết cách khắc phục, có thể dẫn đến ảnh hưởng đáng kể cho cả hệ thống. Chính vì vậy, hôm nay chúng tôi sẽ chọn ra một số lỗi thường gặp trên DirectAdmin và hướng dẫn các cách khắc phục chúng một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất có thể.

Dưới đây là danh sách một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:

1. Lỗi đăng nhập không hợp lệ

Lỗi "Đăng nhập không hợp lệ" trên DirectAdmin thường xảy ra khi người dùng sử dụng Google Translate hoặc các công cụ dịch thuật tương tự tại trang web. Điều này có thể làm thay đổi ngôn ngữ và thông tin đăng nhập được gửi đi không chính xác, dẫn đến việc không thể đăng nhập vào tài khoản.

Để khắc phục lỗi này, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  1. Nếu trang web vẫn hiển thị Google Translate, bạn có thể tắt tính năng dịch thuật bằng cách làm theo các bước sau:

    • Nhấp vào biểu tượng của Google dịch (1) trên thanh công cụ ở góc phải trình duyệt
    • Nhấp chuột tiếp vào biểu tượng có hình 3 chấm (2) rồi chọn "Never stranslate this site" (3).
    • Nếu không thấy biểu tượng Google dịch, bạn có thể vào phần Settings (Cài đặt)Languages → tắt Use Google Translate.
  2. Nhấn F5 để tải lại trang web và sau đó đăng nhập lại bằng thông tin đăng nhập chính xác.

Tắt Google Translate cho một trang web/domain trên trình duyệt Chrome
Tắt Google Translate cho một trang web/domain trên trình duyệt Chrome
Tắt Google Translate trên trình duyệt Chrome
Tắt Google Translate trên trình duyệt Chrome

Lưu ý rằng việc sử dụng Google Translate hay các công cụ dịch thuật tương tự tại trang web có thể gây ra các sự cố và lỗi không mong muốn, vì vậy, nếu không cần thiết, hãy tắt tính năng này trước khi đăng nhập vào DirectAdmin để đảm bảo việc quản lý hosting và website được diễn ra một cách trơn tru và hiệu quả.

2. Lỗi hết hạn giấy phép (License Expired Error)

Lỗi "License has expired" là một lỗi phổ biến mà người dùng DirectAdmin gặp phải. Nó thường xuất hiện khi người dùng đang cố đăng nhập vào bảng điều khiển DirectAdmin. Nguyên nhân của lỗi này là cổng 2222 không hợp lệ, License được cấp cho IP khác hoặc VPS thay đổi IP.

Lỗi hết hạn giấy phép (License Expired Error)
Lỗi hết hạn giấy phép (License Expired Error)

Đây là một lỗi liên quan đến upstream và hệ thống, nên thông thường chỉ cần bạn gửi ticket cho đội ngũ kỹ thuật của Gofiber là sẽ được hỗ trợ để kiểm tra và khắc phục ngay. Tuy nhiên, trong trường hợp bạn đang sử dụng các gói VPS hosting dạng tự quản (self-managed VPS) thì có thể làm theo các bước sau để thử khắc phục vấn đề.

Trước hết, chúng ta cần hiểu về các trường hợp có thể xảy ra cùng nguyên nhân trước khi tìm hiểu về cách khắc phục:

  1. Cổng 2222 không hợp lệ:
    • DirectAdmin sử dụng cổng 2222 để xác thực và quản lý truy cập vào bảng điều khiển.
    • Nếu cổng 2222 không hợp lệ hoặc đã bị chặn, bạn sẽ không thể đăng nhập vào DirectAdmin.
    • Kiểm tra xem cổng 2222 có được mở và cho phép truy cập không.
  2. License được cấp cho IP khác:
    • License DirectAdmin được cấp cho một địa chỉ IP cụ thể.
    • Nếu IP của VPS/Server thay đổi hoặc License đã được cấp cho một IP khác, sẽ dẫn đến lỗi "License has expired".
    • Trong trường hợp IP thay đổi, bạn cần cập nhật lại License với địa chỉ IP mới.
  3. VPS/Server thay đổi IP:
    • Nếu VPS/Server thay đổi địa chỉ IP, DirectAdmin sẽ không nhận diện License do License đã được cấp cho IP cũ.
    • Bạn cần cập nhật lại License với địa chỉ IP mới của VPS/Server.

Để khắc phục lỗi này, trước tiên bạn sẽ cần Đăng nhập vào VPS/server bằng SSH và nếu lỗi xảy ra liên quan đến IP, bạn cần sẽ cần có hai yếu tố là tài khoản SSH và License DirectAdmin.

  1. Kiểm tra cổng 2222:
    • Đảm bảo rằng cổng 2222 không bị chặn hoặc không có vấn đề gì liên quan đến cổng này.
    • Nếu cần thiết, bạn có thể kiểm tra lại cấu hình cổng 2222 trên VPS/Server.
  2. Cập nhật License:
    • Nếu IP của VPS/Server không thay đổi, bạn có thể cập nhật lại License bằng cách chạy lệnh tại thư mục /usr/local/directadmin/scripts:
      ./getLicense.sh [mã_tài_khoản] [mã_License]
    • Nếu IP của VPS/Server thay đổi, bạn cần cập nhật License với địa chỉ IP mới:
      ./getLicense.sh [mã_tài_khoản] [mã_License] [địa_chỉ_IP_mới]
  3. Restart DirectAdmin:
    • Sau khi cập nhật License, bạn nên khởi động lại DirectAdmin để áp dụng thay đổi.

3. Lỗi “This is a placeholder for the subdomain… ”

 Lỗi “This is a placeholder for the subdomain…
 Lỗi “This is a placeholder for the subdomain… 

Lỗi "This is a placeholder for the subdomain... demo.domain.com" xuất hiện khi không có tập tin index.html hoặc index.php trong thư mục của subdomain được tạo trên DirectAdmin. Để khắc phục lỗi này, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  1. Truy cập vào thư mục public_html của tên miền chứa subdomain liên quan:

    • Đầu tiên, bạn cần đăng nhập vào tài khoản DirectAdmin của mình.
    • Sau đó, truy cập vào thư mục public_html của domain chính (ví dụ: domain.com) bằng cách nhấp vào biểu tượng File Manager hoặc sử dụng trình quản lý tệp tin hệ thống như FileZilla thông qua kết nối FTP.
  2. Tìm thư mục demo và file index.html:

    • Trong thư mục public_html của domain.com, tìm thư mục tương ứng với subdomain có tên "demo" (ví dụ: demo.domain.com).
    • Xác minh rằng trong thư mục này có tập tin index.html hoặc index.php không.
  3. Xóa file index.html (nếu cần):

    • Nếu không muốn hiển thị thông báo placeholder, bạn có thể xóa tập tin index.html hoặc index.php trong thư mục của subdomain.
    • Để xóa tập tin, bạn có thể đánh dấu tập tin đó và chọn tùy chọn "Delete" (Xóa) từ giao diện của File Manager hoặc sử dụng tính năng xóa trong trình quản lý tệp tin FTP.
  4. Upload code cho subdomain (nếu cần):

    • Nếu bạn muốn subdomain hoạt động bình thường, hãy chắc chắn đã upload code (tập tin index.html hoặc index.php) mà bạn muốn hiển thị trên trang của subdomain.
    • Tải lên code của bạn vào thư mục tương ứng của subdomain thông qua kết nối FTP hoặc File Manager.

Sau khi thực hiện các bước trên, lỗi "This is a placeholder for the subdomain... [tên subdomain]" sẽ được khắc phục và subdomain của bạn sẽ hiển thị nội dung mà bạn đã tải lên.

4. Lỗi “mod_fcgid: can’t apply process slot for” khi sử dụng hosting

Lỗi "mod_fcgid: can’t apply process slot for" là một lỗi phổ biến khi sử dụng hosting với mô đun FastCGI (mod_fcgid) trong Apache. Lỗi này thường xảy ra khi số tiến trình FastCGI đã đạt đến giới hạn hoặc có sự cố về quá trình xử lý tiến trình. Để khắc phục lỗi này, bạn có thể thực hiện một số giải pháp sau:

  1. Tăng giới hạn tiến trình FastCGI (MaxProcessCount):
    • Mở file cấu hình của mod_fcgid trong Apache (thường là /etc/apache2/mods-available/fcgid.conf hoặc /etc/httpd/conf.d/fcgid.conf).
    • Tìm dòng có cấu hình MaxProcessCount và tăng giá trị lên. Ví dụ: 'MaxProcessCount 20'
    • Lưu file và khởi động lại Apache để áp dụng thay đổi: 'sudo service apache2 restart' (hoặc 'sudo systemctl restart httpd' nếu bạn đang sử dụng CentOS/RHEL).
  2. Tăng giới hạn thời gian hoạt động tiến trình (IPCCommTimeout):
    • Mở file cấu hình của mod_fcgid trong Apache như trên.
    • Tìm dòng có cấu hình IPCCommTimeout và tăng giá trị lên. Ví dụ: 'IPCCommTimeout 240'
    • Lưu file và khởi động lại Apache.
  3. Kiểm tra dung lượng lưu trữ trống:
    • Đôi khi, lỗi này cũng có thể xảy ra khi dung lượng lưu trữ đã đầy trên máy chủ. Hãy kiểm tra dung lượng lưu trữ trống còn lại và xóa bỏ các tập tin không cần thiết để giải phóng không gian.
  4. Kiểm tra file log lỗi:
    • Kiểm tra các tập tin log của Apache để tìm hiểu chi tiết hơn về lỗi. Đối với Ubuntu/Debian, tập tin log thường nằm trong /var/log/apache2/error.log và đối với CentOS/RHEL thì nó thường nằm trong /var/log/httpd/error_log.

Nếu sau khi thực hiện các giải pháp trên mà vẫn gặp lỗi, bạn nên liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ hosting để được hỗ trợ cụ thể và chính xác hơn trong việc khắc phục lỗi "mod_fcgid: can’t apply process slot for".

5. Lỗi “No input file specified”

Lỗi "No input file specified" là một lỗi phổ biến trong quá trình sử dụng DirectAdmin và xuất hiện khi bạn cố gắng truy cập một trang web hoặc tệp tin không tồn tại trên máy chủ web hoặc đường dẫn không chính xác. Đây thường là lỗi liên quan đến cấu hình trang web hoặc các tập tin thư mục bị thiếu.

Cách kiểm tra và khắc phục lỗi này như sau:

  1. Kiểm tra đường dẫn và tên tệp tin: Đảm bảo rằng bạn đã nhập đúng đường dẫn và tên tệp tin trong URL. Kiểm tra lại xem đường dẫn và tên tệp tin có chính xác không.
  2. Kiểm tra quyền truy cập: Đảm bảo rằng các tệp tin và thư mục liên quan đã được cấp quyền truy cập đủ để được đọc và thực thi bởi máy chủ web. Sử dụng lệnh `ls -l` để kiểm tra quyền của các tệp tin và thư mục.
  3. Kiểm tra cấu hình máy chủ web: Xem xét lại cấu hình máy chủ web (Apache, Nginx, ...) để đảm bảo rằng nó đang xử lý các yêu cầu và định tuyến URL đúng cách.
  4. Kiểm tra cấu hình Rewrite: Nếu bạn đang sử dụng mod_rewrite để chuyển hướng URL hoặc xử lý yêu cầu, hãy đảm bảo rằng cấu hình Rewrite đang hoạt động đúng và không gây ra lỗi.
  5. Kiểm tra file .htaccess: Nếu bạn sử dụng file .htaccess để cấu hình máy chủ web, hãy kiểm tra xem có lỗi cú pháp hoặc cấu hình không đúng trong file này.
  6. Khởi động lại máy chủ web: Thỉnh thoảng, lỗi này có thể do máy chủ web gặp sự cố. Hãy thử khởi động lại máy chủ web để xem liệu lỗi có được giải quyết hay không.
  7. Kiểm tra file index: Đảm bảo rằng trong thư mục của trang web, có một file index (ví dụ: index.html, index.php, ...) được chỉ định làm trang mặc định.

Nếu sau khi thực hiện các giải pháp trên mà vẫn gặp lỗi "No input file specified", bạn nên liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ hosting hoặc người quản trị máy chủ để được hỗ trợ cụ thể và tìm hiểu nguyên nhân cụ thể gây ra lỗi trên hệ thống của bạn.

6. Lỗi Nginx is functioning normally

"Lỗi Nginx is functioning normally" là một thông báo phổ biến mà người dùng thường gặp khi truy cập vào một trang web sử dụng máy chủ web Nginx và DirectAdmin. Tuy nhiên, đây không phải là một lỗi thực sự mà thực chất chỉ là một thông báo mặc định hiển thị khi Nginx hoạt động bình thường và không có nội dung cụ thể để hiển thị.

Nguyên nhân của thông báo này là khi bạn truy cập vào một tên miền nhưng máy chủ web không có nội dung nào được cấu hình cho tên miền đó hoặc tên miền chưa được kết nối với bất kỳ ứng dụng hoặc trang web cụ thể nào.

Để khắc phục "lỗi" này, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  1. Kiểm tra kết nối tên miền: Đảm bảo rằng tên miền đã được kết nối với máy chủ web và DNS đã được cấu hình đúng. Nếu bạn đang sử dụng DirectAdmin, hãy kiểm tra các cài đặt DNS và đảm bảo rằng tên miền được chuyển hướng đúng IP của máy chủ web.
  2. Kiểm tra cấu hình ứng dụng web: Nếu bạn đã cài đặt ứng dụng web trên máy chủ nhưng nhận được thông báo "Nginx is functioning normally", hãy đảm bảo rằng cấu hình Nginx và ứng dụng web được thiết lập chính xác. Kiểm tra các tệp cấu hình của Nginx để đảm bảo rằng chúng được định tuyến đúng đường dẫn đến ứng dụng của bạn.
  3. Kiểm tra tệp index: Đảm bảo rằng trong thư mục gốc của tên miền hoặc ứng dụng web, có một tệp index được định nghĩa làm trang mặc định để hiển thị khi truy cập vào tên miền đó.
  4. Kiểm tra cấu hình Nginx: Nếu bạn có quyền truy cập vào cấu hình Nginx, hãy kiểm tra các tệp cấu hình và chắc chắn rằng không có lỗi trong các tệp này.

Nếu bạn đã kiểm tra tất cả các yếu tố trên và vẫn gặp thông báo "Nginx is functioning normally", hãy xem xét liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ hosting hoặc người quản trị hệ thống để được hỗ trợ cụ thể và tìm hiểu nguyên nhân chính xác của thông báo này.

7. Lỗi "An error occurred while creating the compressed file”

Lỗi "An error occurred while creating the compressed file" là một lỗi phổ biến mà người dùng DirectAdmin có thể gặp phải khi cố gắng tạo file nén từ trang quản lý tệp trong DirectAdmin. Lỗi này thường xảy ra khi web hosting gặp vấn đề với dung lượng lưu trữ hoặc quyền truy cập vào thư mục.

Để khắc phục lỗi này, bạn có thể thực hiện một số cách sau đây:

  1. Xóa các file không cần thiết: Kiểm tra và xóa bỏ các file, thư mục hoặc dữ liệu không cần thiết để giải phóng dung lượng lưu trữ trên máy chủ. Nếu dung lượng lưu trữ đã đầy, bạn không thể tạo file nén cho đến khi giải phóng không gian.
  2. Tăng dung lượng hosting: Nếu bạn cần lưu trữ nhiều file hơn và không muốn xóa bỏ dữ liệu, bạn có thể liên hệ với nhà cung cấp hosting để mua thêm dung lượng lưu trữ.
  3. Kiểm tra quyền truy cập vào thư mục: Đảm bảo rằng DirectAdmin và các quy trình liên quan có quyền truy cập và ghi vào thư mục mà bạn đang cố gắng tạo file nén. Đôi khi, lỗi này có thể xảy ra nếu quyền truy cập bị hạn chế, và bạn cần phải điều chỉnh quyền truy cập cho phù hợp.
  4. Kiểm tra tệp update.tar.gz: Nếu bạn gặp lỗi khi giải nén tệp update.tar.gz (được sử dụng để cài đặt các bản cập nhật trên DirectAdmin), hãy kiểm tra tính toàn vẹn của tệp này. Có thể tệp đã bị hỏng trong quá trình tải về hoặc giải nén. Trong trường hợp này, bạn nên thử tải lại tệp update.tar.gz hoặc kiểm tra lại nguồn tải xuống.
  5. Thực hiện phân quyền đúng: Nếu lỗi xảy ra sau khi bạn thực hiện các thao tác thêm tệp đăng nhập FastCGI, hãy đảm bảo rằng bạn đã phân quyền đúng cho các mục đăng nhập FastCGI. Thông thường, quyền 775 là một lựa chọn phù hợp trong trường hợp này.

8. Lỗi “Domain is already processing an SSL request”

Lỗi "Domain is already processing an SSL request" là một lỗi phổ biến khi bạn thực hiện yêu cầu SSL cho một tên miền trong DirectAdmin. Lỗi này xảy ra khi bạn đã thực hiện yêu cầu cài đặt SSL trước đó và quá trình đó vẫn đang được xử lý hoặc chưa hoàn thành. DirectAdmin không cho phép bạn thực hiện yêu cầu SSL mới cho tên miền đó trong khi quá trình xử lý cũ chưa hoàn tất.

domain is already processing an SSL request
Domain is already processing an SSL request

Để khắc phục lỗi này, bạn có thể thực hiện một số cách sau:

  1. Chờ quá trình hoàn tất: Trong hầu hết các trường hợp, lỗi này chỉ là do quá trình xử lý SSL đang được thực hiện và chưa hoàn tất. Bạn nên chờ một thời gian và thử lại sau khi quá trình hoàn tất.
  2. Hủy yêu cầu SSL hiện tại: Nếu bạn muốn thực hiện yêu cầu SSL mới ngay lập tức, bạn có thể hủy yêu cầu SSL hiện tại đang được xử lý cho tên miền đó. Để làm điều này, bạn cần truy cập vào trang quản lý SSL của DirectAdmin, tìm tên miền tương ứng và hủy bỏ yêu cầu SSL đang chờ xử lý. Sau đó, bạn có thể thực hiện yêu cầu SSL mới cho tên miền đó.
  3. Kiểm tra lại yêu cầu SSL trước đó: Nếu quá trình yêu cầu SSL trước đó gặp lỗi hoặc không hoàn thành, bạn nên kiểm tra lại thông tin cấu hình SSL và chắc chắn rằng bạn đã cung cấp đầy đủ thông tin và chính xác.

Ngoài ra, với phần SSL, đôi khi các bạn sẽ còn thấy thêm một lỗi khá phổ biến khi sử dụng DirectAdmin đó là lỗi “SSL is not enabled for this domain”.

ssl is not enabled for this domain
SSL is not enabled for this domain

Lỗi này xuất hiện khi bạn cố gắng kích hoạt SSL cho một tên miền trong DirectAdmin nhưng SSL chưa được kích hoạt hoặc cấu hình không chính xác.

Để khắc phục lỗi "SSL is not enabled for this domain", bạn có thể thực hiện các bước sau:

  1. Kiểm tra cấu hình SSL: Trước tiên, bạn nên kiểm tra cấu hình SSL của tên miền để đảm bảo rằng SSL đã được cài đặt và kích hoạt. Để làm điều này, bạn vào trang quản lý SSL trong DirectAdmin và kiểm tra tên miền tương ứng. Xác định xem SSL đã được kích hoạt và cấu hình chính xác chưa.
  2. Kích hoạt SSL cho tên miền: Nếu SSL chưa được kích hoạt cho tên miền, bạn có thể thực hiện yêu cầu kích hoạt SSL mới cho tên miền đó. Trong trang quản lý SSL của DirectAdmin, bạn có thể chọn tên miền và thực hiện yêu cầu cài đặt SSL.
  3. Kiểm tra cấu hình web server: Nếu SSL đã được kích hoạt nhưng vẫn xuất hiện lỗi "SSL is not enabled for this domain", bạn nên kiểm tra cấu hình web server (chẳng hạn như Apache hoặc Nginx) để đảm bảo rằng SSL được cấu hình chính xác cho tên miền.
  4. Xem log lỗi: Trong trường hợp SSL đã được kích hoạt và cấu hình đúng nhưng vẫn gặp lỗi, hãy xem các log lỗi của web server và DirectAdmin để tìm hiểu thông tin chi tiết về vấn đề.

Nếu sau khi thực hiện các bước trên mà vẫn gặp lỗi "Domain is already processing an SSL request" hoặc "SSL is not enabled for this domain”, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ hosting hoặc người quản trị hệ thống để được hỗ trợ và giải quyết vấn đề cụ thể trên máy chủ.

9. Xử lý lỗi “full Inode” trên server trên DirectAdmin

Lỗi "full Inode" (Inode đã đầy) là một vấn đề phổ biến mà người dùng DirectAdmin có thể gặp phải trên máy chủ. Inode là một cơ chế trong hệ thống tập tin của Linux dùng để theo dõi thông tin về các tệp tin và thư mục. Mỗi tệp tin và thư mục trên hệ thống đều sử dụng một Inode, và có một giới hạn Inode trên máy chủ.

Khi Inode đầy, điều này có nghĩa là bạn đã sử dụng hết số lượng Inode cho phép trên máy chủ, ngay cả khi dung lượng đĩa vẫn còn trống. Điều này thường xảy ra khi bạn có quá nhiều tệp tin nhỏ, ví dụ như tệp tin log, cache hoặc các tệp tin tạm thời được tạo ra bởi các ứng dụng hoặc quá trình trên máy chủ.

Để khắc phục lỗi "full Inode", bạn có thể thực hiện các bước sau:

  1. Xóa các tệp tin không cần thiết: Kiểm tra và xóa bỏ các tệp tin log, cache hoặc tệp tin tạm thời không cần thiết trên máy chủ. Bạn cần xác định các thư mục có nhiều Inode được sử dụng và xóa các tệp tin không cần thiết trong những thư mục đó.
  2. Kiểm tra Inode sử dụng: Sử dụng lệnh 'df -i' để kiểm tra tổng số Inode đã sử dụng trên máy chủ. Lệnh này sẽ hiển thị thông tin về số Inode đã sử dụng và tổng số Inode có sẵn trên các phân vùng.
  3. Kiểm tra các thư mục có Inode nhiều nhất: Sử dụng lệnh 'find' để xác định các thư mục có số lượng Inode nhiều nhất trên máy chủ. Ví dụ: 'find /path/to/directory -type f | wc -l' để kiểm tra số lượng tệp tin trong một thư mục cụ thể.
  4. Tăng giới hạn Inode: Nếu máy chủ của bạn vẫn còn dung lượng đĩa trống nhưng đã hết Inode, bạn có thể liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ hosting hoặc người quản trị hệ thống để tăng giới hạn Inode cho phân vùng tệp tin.

Lưu ý rằng tăng giới hạn Inode có thể không phải là giải pháp cuối cùng, và bạn nên kiểm tra xem có các tệp tin không cần thiết nào trên máy chủ trước khi thực hiện việc tăng giới hạn Inode.

Với các dịch vụ hosting/VPS hiện nay, giới hạn inode hầu như không tồn tại. Trong trường hợp bạn không có quyền quản trị hệ thống hoặc không tự giải quyết được vấn đề này, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ hosting để được hỗ trợ và giải quyết lỗi "full Inode" trên máy chủ.

10. Khắc phục lỗi “Error with system Quotas” trên DirectAdmin

Lỗi "Error with system Quotas" là một vấn đề phổ biến mà người dùng DirectAdmin có thể gặp phải. Quota là một tính năng của hệ thống tập tin trong Linux, nó được sử dụng để giới hạn không gian đĩa và số lượng tệp tin mà một người dùng hoặc một nhóm người dùng có thể sử dụng. Khi hệ thống quotas gặp lỗi, bạn sẽ nhận được thông báo "Error with system Quotas".

Để khắc phục lỗi này, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  1. Kiểm tra quotas trên hệ thống: Sử dụng lệnh `quota -v` hoặc `repquota -a` để kiểm tra thông tin về hệ thống quotas. Lệnh này sẽ hiển thị các thông tin về không gian đĩa và số lượng tệp tin đã được sử dụng bởi các người dùng và nhóm người dùng trên hệ thống.
  2. Xóa bỏ các tệp tin không cần thiết: Nếu quotas đã đầy do sử dụng quá nhiều tệp tin, bạn cần xóa bỏ các tệp tin không cần thiết hoặc tăng giới hạn quotas cho người dùng hoặc nhóm người dùng.
  3. Tăng giới hạn quotas: Nếu quotas đã đầy và bạn cần sử dụng thêm không gian đĩa hoặc số lượng tệp tin, bạn có thể liên hệ với quản trị hệ thống hoặc nhà cung cấp dịch vụ hosting để tăng giới hạn quotas cho người dùng hoặc nhóm người dùng.
  4. Khởi động lại hệ thống quotas: Trong một số trường hợp, quotas có thể gặp lỗi do các vấn đề hệ thống. Bằng cách khởi động lại hệ thống quotas, bạn có thể giải quyết vấn đề này. Sử dụng lệnh 'quotaoff -a' để tắt quotas và sau đó sử dụng lệnh 'quotaon -a' để bật quotas trở lại.

Lưu ý rằng việc tăng giới hạn quotas cần phải được thực hiện cẩn thận, vì nó có thể ảnh hưởng đến tài nguyên của hệ thống. Trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào liên quan đến quotas, bạn nên tìm hiểu về hệ thống quotas và tư vấn với quản trị hệ thống hoặc nhà cung cấp dịch vụ hosting để đảm bảo việc thực hiện an toàn và đúng đắn.

Trong bài viết này, chúng ta đã tổng hợp các lỗi thường gặp trên DirectAdmin và cách khắc phục nhanh nhất cho mỗi vấn đề. Hy vọng bài viết cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để sửa lỗi mình gặp phải. Ngoài ra, bạn hãy theo dõi tại trang web của Gofiber để tìm hiểu thêm nhiều thông tin khác. 

5/5 - (0 bình chọn)

Xin chào! Tôi là Hồ Văn Trường, một lập trình viên đam mê và đã yêu thích lĩnh vực lập trình. Tôi đã học ít nhất một cái gì đó, tôi nghĩ... 🤷‍♂️ Tôi đã thành thạo những ngôn ngữ lập trình cổ điển như Node.js, React.js và cơ sở dữ liệu MongoDB. Tôi luôn cố gắng áp dụng đam mê của mình để phát triển các sản phẩm với Node.js và sử dụng các thư viện và framework hiện đại của Javascript như React.js. Với kiến thức và kinh nghiệm của mình, tôi tự tin và sẵn lòng đối mặt với những thách thức trong việc xây dựng các sản phẩm và ứng dụng web. Sự sáng tạo và khao khát học hỏi luôn thúc đẩy tôi tìm kiếm những giải pháp tốt nhất để tối ưu hóa và nâng cao hiệu suất của các dự án. Ngoài ra, tôi cũng rất thích làm việc trong môi trường đội nhóm, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm với đồng nghiệp để cùng nhau xây dựng những sản phẩm tuyệt vời. Rất mong được hợp tác và gặp gỡ các bạn trong các dự án lập trình thú vị!


Tags: #Hướng dẫn DirectAdmin#Hướng dẫn hosting

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Xem nhiều nhất

thuê VPS giá rẻ