Trang chủKiến thức dịch vụcPanel là gì? Hướng dẫn sử dụng cPanel cho người mới

cPanel là gì? Hướng dẫn sử dụng cPanel cho người mới

Thứ Ba, 5/16/2023, 9:50:31 AM like 412
Bài viết này giới thiệu về cPanel - một công cụ quản lý web hosting phổ biến và cung cấp các chức năng mạnh mẽ để quản lý trang web. Đối với những người mới tiếp xúc với cPanel, hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng cPanel sẽ giúp bạn làm quen và tận dụng được các tính năng quan trọng. Từ việc đăng nhập vào cPanel, quản lý user, tập tin, tên miền, email, đến tạo cơ sở dữ liệu và nhiều tính năng khác, bạn sẽ được hướng dẫn một cách dễ hiểu và tận hưởng trải nghiệm quản lý web đơn giản và hiệu quả.

Giới thiệu về cPanel

cPanel là một giao diện quản lý web hosting phổ biến và mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi trên nền tảng Linux. Nó cung cấp một loạt các công cụ và chức năng cho phép người dùng quản lý một trang web một cách dễ dàng và hiệu quả. Dù bạn là một người mới bắt đầu hoặc một chuyên gia, hướng dẫn sau đây sẽ giúp bạn làm quen và sử dụng cPanel một cách hiệu quả.

Giới thiệu về cPanel
Giới thiệu về cPanel

Các chức năng chính của cPanel

cPanel cung cấp nhiều chức năng quan trọng giúp bạn quản lý và điều hành website của mình. Dưới đây là một số chức năng chính:

  1. Quản lý tập tin: cPanel cho phép bạn tải lên, tải xuống và quản lý các tập tin trên hosting của bạn. Bạn có thể tạo các thư mục, sao chép, di chuyển hoặc xóa tập tin một cách dễ dàng.
  2. Quản lý cơ sở dữ liệu: Với cPanel, bạn có thể tạo, xóa và sao lưu cơ sở dữ liệu MySQL. Bạn có thể quản lý các bảng và thực hiện các thao tác như thêm, sửa, xóa dữ liệu.
  3. Quản lý tên miền: cPanel cho phép bạn thêm, xóa và quản lý tên miền trực tiếp từ giao diện quản lý. Bạn có thể cấu hình các bản ghi DNS, quản lý phân quyền và chuyển hướng tên miền.
  4. Tính năng email: Bạn có thể tạo và quản lý các tài khoản email trực tiếp từ cPanel. Bạn có thể thiết lập chuyển tiếp thư, quản lý thư mục và sử dụng các tính năng liên quan đến email.
  5. Thống kê số liệu và phân tích: cPanel cung cấp các công cụ thống kê và phân tích lưu lượng truy cập trên website. Bạn có thể xem số liệu truy cập, lưu lượng truy cập hàng ngày, hàng tuần, và hàng tháng. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về lượng khách truy cập và xu hướng truy cập trên trang web của bạn.
  6. Tính năng bảo mật: cPanel cung cấp nhiều tính năng bảo mật để bảo vệ trang web và dữ liệu của bạn. Bạn có thể quản lý chứng chỉ SSL, tạo và quản lý quyền truy cập tài khoản, thiết lập chế độ bảo mật và hạn chế truy cập theo địa chỉ IP.
  7. Các ứng dụng phần mềm: cPanel hỗ trợ cài đặt và quản lý các ứng dụng phần mềm như WordPress, Joomla, Drupal và nhiều hơn nữa. Bạn có thể cài đặt và cấu hình các ứng dụng này chỉ trong vài bước đơn giản.
  8. Các cài đặt nâng cao: Nếu bạn là người có kiến thức kỹ thuật, cPanel cung cấp các cài đặt nâng cao cho phép bạn tùy chỉnh và điều chỉnh các thiết lập và tùy chọn theo ý muốn.
  9. Các tùy chọn người dùng: cPanel cho phép bạn quản lý người dùng và phân quyền truy cập. Bạn có thể tạo và quản lý tài khoản người dùng, gán quyền truy cập và giới hạn chức năng của từng người dùng.

Hướng dẫn sử dụng cPanel dành cho người mới

1. Cách đăng nhập vào cPanel

Để truy cập vào trang quản lý cPanel của bạn, hãy làm theo các bước sau đây:

  1. Mở trình duyệt web của bạn và truy cập vào trang web của nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ (hosting) của bạn. Điều này thường được thực hiện bằng cách nhập địa chỉ trang web của bạn vào thanh địa chỉ trình duyệt. Ví dụ: 'http://yourdomain.com/cpanel' hoặc 'http://yourdomain.com:2082'.
  2. Nếu trang web của bạn sử dụng giao thức bảo mật SSL (HTTPS), đảm bảo rằng URL bắt đầu bằng 'https://' thay vì 'http://' để đảm bảo an toàn thông tin.
  3. Khi bạn truy cập vào URL của cPanel, trang web sẽ chuyển hướng bạn đến trang đăng nhập. Trên trang này, bạn sẽ thấy hai trường để nhập thông tin đăng nhập của mình.
  4. Hãy nhập tên người dùng (username) và mật khẩu (password) của bạn vào các trường tương ứng. Thông tin đăng nhập này thường được cung cấp cho bạn bởi nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web.
  5. Khi bạn đã điền thông tin đăng nhập, hãy nhấp vào nút "Đăng nhập" hoặc nhấn Enter trên bàn phím để tiếp tục.
  6. Nếu thông tin đăng nhập của bạn chính xác, bạn sẽ được chuyển đến giao diện quản lý cPanel. Đây là nơi bạn có thể thực hiện nhiều tác vụ quan trọng như quản lý tệp tin, cài đặt ứng dụng web, tạo và quản lý cơ sở dữ liệu và nhiều hơn nữa.
Cách đăng nhập vào cPanel
Cách đăng nhập vào cPanel

Nếu bạn đang sử dụng dịch vụ hosting của Gofiber và gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình đăng nhập vào cPanel, hãy liên hệ với đội ngũ support để được hỗ trợ nhanh nhất. Các chuyên viên của Gofiber sẽ có thông tin cụ thể và hướng dẫn chi tiết hơn để bạn truy cập vào trang quản lý cPanel của mình.

2. Bảo mật thông tin đăng nhập của cPanel

Nếu thông tin đăng nhập cPanel của bạn bị lộ hoặc bị tin tặc tấn công, họ có thể truy cập và kiểm soát toàn bộ trang web của bạn, từ việc xóa dữ liệu đến việc cài đặt phần mềm độc hại hoặc thực hiện các hoạt động không đáng tin cậy. Điều này có thể dẫn đến mất mát dữ liệu quan trọng, ảnh hưởng đến danh tiếng và khả năng hoạt động của trang web, và gây thiệt hại đáng kể cho doanh nghiệp hoặc tổ chức của bạn.

Do đó, việc bảo mật thông tin đăng nhập cPanel là cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và bảo vệ trang web của bạn, dữ liệu của bạn và danh tiếng của bạn. Chúng tôi khuyên bạn nên bảo mật thông tin tài khoản cPanel với các cách tăng cường bảo mật sau:

2.1 Xác thực hai yếu tố (2FA)

Kích hoạt xác thực hai yếu tố cho tài khoản cPanel của bạn. Điều này yêu cầu bạn cung cấp một yếu tố xác thực bổ sung, như mã OTP (One-Time Password) được tạo bởi ứng dụng xác thực trên điện thoại di động của bạn. Quá trình này tăng cường đáng kể bảo mật và khó khăn hơn cho tin tặc có thể xâm nhập vào tài khoản của bạn.

Kích hoạt xác thực hai yếu tố cho tài khoản cPanel của bạn
Kích hoạt xác thực hai yếu tố cho tài khoản cPanel của bạn

Các bước thực hiện để bật Xác thực hai yếu tố (2FA) trong cPanel:

  1. Đăng nhập vào cPanel bằng tên người dùng và mật khẩu của bạn.
  2. Sau khi đăng nhập thành công, tìm và nhấp vào biểu tượng "Two-Factor Authentication" hoặc "2FA" trong phần "Security" hoặc "Account Security" của cPanel. Thông tin về vị trí chính xác có thể khác nhau tùy thuộc vào phiên bản cPanel mà bạn đang sử dụng.
  3. Trên trang Two-Factor Authentication, bạn sẽ thấy các tùy chọn cho phép bạn kích hoạt 2FA. Các phương pháp thông thường là sử dụng ứng dụng di động hoặc mã QR code.
  4. Nếu bạn chọn sử dụng ứng dụng di động, bạn cần tải xuống và cài đặt một ứng dụng xác thực 2FA như Google Authenticator™ (khuyến cáo sử dụng bởi Gofiber) hoặc Authy trên điện thoại di động của mình. Sau khi cài đặt, bạn sẽ được yêu cầu quét mã QR code hiển thị trên trang Two-Factor Authentication bằng ứng dụng di động của bạn.
  5.  Nếu bạn không muốn sử dụng ứng dụng di động, bạn có thể sao chép mã bí mật và nhập thủ công vào ứng dụng xác thực của bạn.
  6. Sau khi quét mã QR code hoặc nhập mã bí mật thành công, ứng dụng xác thực sẽ tạo ra một mã OTP (One-Time Password) mới mỗi khi bạn cần xác thực đăng nhập vào cPanel.
  7. Tiếp theo, bạn sẽ được yêu cầu xác nhận mã OTP hiện tại từ ứng dụng xác thực của bạn để hoàn tất quá trình kích hoạt 2FA. Nhập mã OTP hiện tại và nhấn Xác nhận hoặc Tạo mã.
  8. Sau khi xác nhận thành công, 2FA sẽ được kích hoạt và bạn sẽ nhận được thông báo xác nhận trên cPanel.

Từ nay trở đi, mỗi khi bạn đăng nhập vào cPanel, bạn sẽ được yêu cầu nhập mã OTP hiện tại từ ứng dụng xác thực của mình để xác thực đăng nhập thành công.

Lưu ý rằng quá trình kích hoạt 2FA có thể có một số khác biệt nhỏ tùy thuộc vào phiên bản cPanel và nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn, hãy tham khảo tài liệu hướng dẫn

2.2 Định kỳ thay đổi mật khẩu

Đừng để mật khẩu của bạn không thay đổi trong một thời gian dài. Định kỳ thay đổi mật khẩu cPanel của bạn để tăng cường bảo mật.

2.3 Mật khẩu mạnh

Sử dụng mật khẩu phức tạp, bao gồm cả chữ hoa, chữ thường, chữ số và ký tự đặc biệt. Tránh sử dụng mật khẩu dễ đoán như ngày sinh, tên người thân, hoặc thông tin cá nhân khác. Đảm bảo rằng mật khẩu của bạn có độ dài đủ và không sử dụng cùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản.

Mẹo để tạo một mật khẩu mạnh:

    1. Sử dụng một tổ hợp của chữ cái (in hoa và in thường), số và ký tự đặc biệt. Ví dụ: "[email protected]!".
    2. Tạo một mật khẩu dài, tối thiểu 12 ký tự trở lên.
    3. Tránh sử dụng thông tin cá nhân hoặc từ thông dụng. Hãy tạo một câu hoặc cụm từ độc đáo mà bạn có thể nhớ dễ dàng. Ví dụ: "MyFav0riteC0lorIsBlu3!"
    4. Sử dụng một công cụ quản lý mật khẩu để lưu trữ và tự động tạo mật khẩu mạnh cho bạn.
    5. Hãy tạo mật khẩu riêng biệt cho mỗi tài khoản quan trọng của bạn để tránh rủi ro nếu một tài khoản bị vi phạm.

3. Quản lý user - User Manager

Tính năng User Manager trên cPanel của Gofiber là một công cụ hữu ích giúp bạn quản lý các tài khoản người dùng thuê VPS hoặc dịch vụ hosting của Gofiber. Với User Manager, bạn có thể thêm, chỉnh sửa và xóa người dùng, cung cấp các dịch vụ như email, FTP và Webdisk cho từng người dùng.

3.1 Truy cập User Manager

  1. Sau khi đăng nhập thành công, truy cập vào trang quản lý cPanel.
  2. Trên giao diện cPanel, tìm và nhấp vào biểu tượng "User" hoặc "User Manager" ở sidebar bên trái.
nhấp vào biểu tượng "User" hoặc "User Manager" ở sidebar bên trái
Nhấp vào biểu tượng "User" hoặc "User Manager" ở sidebar bên trái

3.2 Giao diện User Manager

  1. Sau khi truy cập vào User Manager, bạn sẽ thấy một bảng giao diện tổng quan hiển thị danh sách các tài khoản người dùng trên cPanel của bạn.
  2. Trên bảng giao diện này, bạn sẽ thấy thông tin như tên người dùng, các tùy chọn chỉnh sửa bên trái và trạng thái hoạt động của các dịch vụ bên phải.
Giao diện User Manager
Giao diện User Manager

3.3 Thêm User mới

  1. Để tạo một User mới, bạn chọn "Add User" hoặc "Create User".
  2. Trên trang tạo User, điền các thông tin cần thiết:
    • Full Name: Điền họ và tên của người mà bạn muốn cấp tài khoản.
    • Username: Tên đăng nhập bạn muốn cấp cho người dùng.
    • Domain: Chọn tên miền tương ứng mà bạn muốn tài khoản liên kết đến.
    • Contact Email Address: Địa chỉ email để nhận thông báo về tài khoản và thiết lập mật khẩu cho tài khoản.
  3. Tiếp theo, bạn cần cấu hình thông tin bảo mật:
    • The user will set the account password: Để nguyên lựa chọn này nếu bạn muốn người dùng tự đặt mật khẩu. Lưu ý rằng người dùng cần phải kích hoạt tài khoản qua email để tài khoản mới có hiệu lực.
    • Set the user’s password: Nếu người dùng không có địa chỉ email, bạn có thể tự thiết lập mật khẩu cho họ.
      hướng dẫn cPanel - User Manager - tạo user
      hướng dẫn cPanel - User Manager - tạo user
  4. Cuối cùng, bạn có thể cung cấp các dịch vụ cho người dùng bằng cách bật/tắt các tùy chọn dịch vụ sau:
    1. Email: Cho phép bạn bật/tắt tài khoản email cho người dùng với tùy chọn quản lý dung lượng ở mức độ cụ thể hoặc không giới hạn. Chúng tôi khuyến nghị cho phép tài khoản email với dung lượng hợp lý để tránh chiếm nhiều bộ nhớ.
    2. FTP: Dịch vụ FTP cho phép người dùng truy cập và quản lý các tệp trên máy chủ mà không cần truy cập vào cPanel qua ứng dụng thứ ba. Bạn có thể cho phép/tắt sử dụng FTP và thiết lập giới hạn dung lượng và vị trí truy cập.
    3. Web Disk: Dịch vụ Web Disk cho phép người dùng làm việc trên ổ đĩa web. Bạn có thể cung cấp một vị trí cụ thể qua đường dẫn và giới hạn quyền truy cập. Quyền Read-Write (đọc-viết) cho phép thao tác đầy đủ trong vị trí được giới hạn, trong khi Quyền Read Only chỉ cho phép đọc, tải xuống và liệt kê các tệp.

3.4 Hoàn tất quá trình tạo User

  1. Sau khi điền đầy đủ thông tin và cấu hình dịch vụ cho người dùng, nhấn "Save", "Create", hoặc "Create and add another User" để hoàn tất quá trình tạo User mới.
  2. Bây giờ bạn sẽ thấy người dùng mới được thêm vào danh sách quản lý. Bạn có thể thay đổi các thông tin liên quan đến tài khoản và cũng có thể xóa người dùng bất kỳ lúc nào.

Lưu ý: Khi thêm người dùng và cấu hình dịch vụ cho họ, hãy đảm bảo rằng bạn đã chọn các tùy chọn phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của người dùng. Bạn cũng nên tuân thủ các quy định về bảo mật và bảo vệ thông tin cá nhân khi quản lý tài khoản người dùng trên cPanel.

4. Quản lý các file - hướng dẫn sử dụng File Manager trong cPanel

File Manager trong cPanel là một công cụ quản lý tệp tin mạnh mẽ và dễ sử dụng, cho phép bạn quản lý các tệp tin và thư mục trên máy chủ của bạn trực tiếp thông qua giao diện web. So với việc sử dụng các công cụ bên ngoài như FTP (File Transfer Protocol) hoặc SSH (Secure Shell), File Manager mang lại sự tiện dụng và linh hoạt hơn cho người dùng mới.

Với File Manager, bạn có thể thực hiện các hoạt động như tạo, sao chép, di chuyển và xóa tệp tin và thư mục chỉ bằng một vài cú nhấp chuột. Bạn cũng có thể tải lên và tải xuống các tệp tin, chỉnh sửa nội dung của các tệp tin văn bản và thực hiện các thao tác khác như đổi tên và phân quyền truy cập.

Ngoài ra, File Manager hỗ trợ nhiều tính năng tiện ích như tìm kiếm tệp tin, nén và giải nén tệp tin, xem trước tệp tin và thư mục, thay đổi quyền truy cập của tệp tin và thư mục, sao chép liên kết trực tiếp đến tệp tin và thư mục, và thực hiện các tác vụ quản lý khác.

4.1. Đăng nhập vào cPanel

Đầu tiên, truy cập vào cPanel của bạn bằng cách sử dụng địa chỉ truy cập và thông tin đăng nhập được cung cấp bởi Gofiber hoặc nhà cung cấp dịch vụ hosting của bạn.

4.2. Tìm và mở File Manager

Trong giao diện cPanel, tìm và nhấp vào biểu tượng "File Manager" để mở trình quản lý tệp tin trực tuyến của cPanel.

hướng dẫn sử dụng File Manager trong cPanel
hướng dẫn sử dụng File Manager trong cPanel

4.3 Tạo thư mục và tệp tin mới 

Để tạo một thư mục mới, bạn hãy chọn vị trí mà bạn muốn tạo thư mục, sau đó nhấp vào biểu tượng "New Folder". Sau đó, hãy đặt tên cho thư mục mới và nhấp vào nút "Create New Folder".

cPanel File Manager - Tạo thư mục mới và tập tin mới
cPanel File Manager - Tạo thư mục mới và tập tin mới

Tương tự, để tạo một tệp tin mới, chọn thư mục mà bạn muốn tạo tệp tin và nhấp vào biểu tượng "New File". Sau đó, nhập tên tệp tin mới và nhấp vào nút "Create New File".

cPanel File Manager - Tạo tệp tin mới
cPanel File Manager - Tạo tệp tin mới

4.4. Sao chép, di chuyển và xóa tệp tin và thư mục

Để sao chép, di chuyển hoặc xóa tệp tin và thư mục, chọn tệp tin hoặc thư mục tương ứng và sử dụng các biểu tượng "Copy", "Move" hoặc "Delete" trong thanh công cụ.

4.4.1 Sao chép tập tin

  1. Trên cửa sổ trình quản lý tập tin File Manager của cPanel chọn tập tin cần sao chép.
  2. Bấm vào icon 'Copy' ở trình đơn menu.
    Copy/sao chép tệp tin trên cPanel File Manager
    Copy/sao chép tệp tin trên cPanel File Manager
  3. Một hộp thoại hiển thị 'Enter the file path that you want to copy the file to' yêu cầu điền vào đường dẫn tới nơi chứa tập tin muốn copy tới.
    Copy/sao chép tệp tin trên cPanel File Manager
    Copy/sao chép tệp tin trên cPanel File Manager
  4. Bấm nút 'Copy File(s)' và hoàn tất thao tác sao chép.
cPanel - File Manager - Copy File thành công
cPanel - File Manager - Copy File thành công

4.4.2 Di chuyển tập tin

Các bước thao tác để di chuyển 'Move' một tệp cũng tương tự như bước sao chép 'Copy' ở trên.

  1. Trên cửa sổ trình quản lý tập tin File Manager của cPanel chọn tập tin cần sao chép.
    Trên File Manager của cPanel - chọn tập tin cần di chuyển
    Trên File Manager của cPanel - chọn tập tin cần di chuyển
  2. Bấm vào icon 'Copy' ở trình đơn menu.
    Di chuyển file trên File Manager của cPanel
    Di chuyển file trên File Manager của cPanel
  3. Hoặc bạn cũng có thể bấm chuột phải để mở trình đơn rút gọn của cPanel và chọn lệnh 'Move'.
Các bước thao tác để di chuyển 'Move' một tệp cũng tương tự như bước sao chép 'Copy'
Cách di chuyển file trên cPanel File Manager

4.5. Tải lên và tải xuống tệp tin

Để tải lên một tệp tin, hãy chọn thư mục mà bạn muốn tải lên và sau đó nhấp vào biểu tượng "Upload". Sau đó, chọn tệp tin từ máy tính của bạn và bắt đầu quá trình tải lên. Để tải xuống một tệp tin, chọn tệp tin tương ứng và nhấp vào biểu tượng "Download". Để tải lên (upload) và tải xuống (download) các tệp tin trong cPanel File Manager, bạn có thể làm theo các bước sau:

4.5.1 Tải lên (upload) tệp tin:

  1. Trong File Manager, điều hướng đến thư mục mà bạn muốn tải lên tệp tin. Thư mục gốc thường là "public_html" hoặc "www" (thư mục chính của trang web).
    chọn thư mục muốn upload tệp tin vào
     Thư mục gốc thường là "public_html" hoặc "www"
  2. Nhấp vào biểu tượng "Upload" hoặc nút "Upload" ở phía trên cùng của File Manager.
    Nhấp vào biểu tượng "Upload" hoặc nút "Upload" ở phía trên cùng của File Manager
    Nhấp vào biểu tượng "Upload" hoặc nút "Upload" ở phía trên cùng của File Manager
  3. Trong cửa sổ mới, nhấp vào nút "Select File" hoặc kéo và thả tệp tin từ máy tính của bạn vào cửa sổ đó.
  4. Chờ đợi quá trình tải lên hoàn thành. Sau khi tệp tin được tải lên, nó sẽ xuất hiện trong thư mục bạn đã chọn.
    cPanel File Manager - upload file thành công
    Thông báo tải file lên thành công trong cPanel

    Lưu ý: nếu bạn muốn file upload lên tự động được ghi đè lên file có cùng tên thì khi upload tick chọn vào ô có nội dung 'Overwrite existing files'.
    Check vào ô cho phép ghi đề lên nếu file đã tồn tại
    Check vào ô cho phép ghi đề lên nếu file đã tồn tại

4.5.2 Tải xuống (download) tệp tin:

  1. Điều hướng đến thư mục chứa tệp tin mà bạn muốn tải xuống.
  2. Tìm và chọn tệp tin mà bạn muốn tải xuống bằng cách nhấp vào nó.
  3. Trên thanh công cụ ở phía trên cùng của File Manager, nhấp vào biểu tượng "Download" hoặc nút "Download" để tải xuống tệp tin.
    tải về tập tin từ cPanel - File Manager
    Cách tải về tập tin từ cPanel - File Manager
  4. Tệp tin sẽ được tải xuống và lưu vào máy tính của bạn theo cài đặt mặc định của trình duyệt.
    cách tải về tập tin từ cPanel - File Manager
    Tải về tập tin từ cPanel - File Manager thành công

     

4.6. Chỉnh sửa tệp tin văn bản

Trình quản lý file (File Manager) của cPanel cung cấp tính năng chỉnh sửa nội dung của các file trực tiếp trên máy chủ. Điều này đặc biệt hữu ích cho các tập tin liên quan đến blog của bạn, đặc biệt là các tệp HTML và PHP.

Tuy nhiên, tính năng này thường được sử dụng bởi các quản trị viên có kiến thức về lập trình.

Nếu bạn không quen thuộc với việc chỉnh sửa trực tiếp trên máy chủ, tốt nhất là bạn nên tải về một bản sao lưu (backup) và thực hiện các chỉnh sửa trên máy tính cá nhân của mình. Bạn có thể tìm hiểu cách sao lưu dữ liệu của WordPress tại đây.

Sau khi bạn đã tự tin với các thay đổi, hãy tải tệp đã chỉnh sửa lên máy chủ và đảm bảo bạn đã xóa tệp gốc đã được chỉnh sửa trên máy chủ.

Luôn luôn giữ một bản sao lưu gốc để tránh trường hợp tệp chỉnh sửa không hoạt động. Khi đó, bạn có thể dễ dàng khôi phục lại.

Trình quản lý file (File Manager) của cPanel cung cấp tính năng chỉnh sửa nội dung của các file trực tiếp trên máy chủ
Trình quản lý file (File Manager) của cPanel cung cấp tính năng chỉnh sửa nội dung của các file trực tiếp trên máy chủ

4.7. Thay đổi quyền truy cập

4.7.1 Quyền truy cập là gì?

Dù là máy chủ dành cho web hosting, máy chủ dịch vụ chia sẻ, máy chủ đám mây hay bất kỳ loại máy chủ nào khác, việc lưu ý và set quyền truy cập là một phần quan trọng của việc quản lý và bảo mật máy chủ.

Khi nói về việc set và thay đổi quyền truy cập cho tệp tin và thư mục, chúng ta đề cập đến việc xác định và điều chỉnh các quyền truy cập của người dùng đối với các tệp tin và thư mục trên máy chủ.

Mỗi tệp tin và thư mục trên máy chủ đều có các quyền truy cập được gán cho người dùng, nhóm và người dùng khác. Các quyền này xác định những gì người dùng có thể làm với tệp tin và thư mục đó.

Các quyền cơ bản bao gồm:

1. Đọc (Read): Cho phép người dùng đọc nội dung của tệp tin hoặc thư mục.

2. Ghi (Write): Cho phép người dùng thay đổi, chỉnh sửa, hoặc xóa nội dung của tệp tin hoặc thư mục.

3. Thực thi (Execute): Áp dụng cho các tệp tin thực thi, cho phép người dùng chạy hoặc thực thi các tệp lệnh, script hoặc chương trình.

Việc set và thay đổi quyền truy cập cho tệp tin và thư mục là quan trọng vì nó giúp kiểm soát quyền truy cập vào các tài nguyên trên máy chủ. Điều này đảm bảo rằng chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể đọc, chỉnh sửa hoặc thực thi các tệp tin và thư mục cụ thể.

Bằng cách set quyền, bạn có thể đảm bảo tính bảo mật và ngăn chặn truy cập trái phép vào các tệp tin và thư mục quan trọng trên máy chủ. Ngoài ra, việc set quyền cũng giúp xác định quyền truy cập cho các ứng dụng, trang web, plugin và các thành phần khác trên máy chủ.

** Chú ý rằng việc set quyền phải được thực hiện cẩn thận để tránh gây ra các vấn đề liên quan đến quyền truy cập hoặc hoạt động của tệp tin và thư mục.

Cách thay set và thay đổi quyền truy cập cho file và folder trên cPanel

Để set và thay đổi quyền cho tệp tin và thư mục trên cPanel bằng File Manager, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Đăng nhập vào tài khoản cPanel của bạn.
  2. Tìm và mở File Manager trong phần Files của cPanel.
  3. Tìm đến tệp tin hoặc thư mục mà bạn muốn set quyền.
  4. Nhấp chuột phải vào tệp tin hoặc thư mục đó và chọn "Change Permissions" hoặc "Set Permissions" trong context menu (nếu không có lựa chọn này, hãy chọn "Properties").

    Cách thay set và thay đổi quyền truy cập cho file và folder trên cPanel
    Cách thay set và thay đổi quyền truy cập cho file và folder trên cPanel
  5. Một hộp thoại hiển thị các tùy chọn quyền cho tệp tin hoặc thư mục. Bạn có thể thay đổi quyền bằng cách thay đổi các giá trị số trong hộp thoại này.
  6. Chọn các quyền mà bạn muốn set cho tệp tin hoặc thư mục. Bạn có thể sử dụng các giá trị số sau để set quyền:
    1. Read (đọc)
    2. Write(ghi)
    3. Execute (thực thi)

       

      Chọn các quyền mà bạn muốn set cho tệp tin hoặc thư mục
      Chọn các quyền mà bạn muốn set cho tệp tin hoặc thư mục
  7. Bạn có thể kết hợp các giá trị này để set quyền cho người dùng (owner), nhóm và người dùng khác.
    Ví dụ:
    • 644: Quyền đọc (4), ghi (2) cho owner, và quyền đọc (4) cho nhóm và người dùng khác.
    • 755: Quyền đọc (4), ghi (2), thực thi (1) cho owner, và quyền đọc (4), thực thi (1) cho nhóm và người dùng khác
  8. Sau khi bạn đã chọn quyền, nhấn "Change Permissions" hoặc "Set Permissions" để áp dụng thay đổi. Quyền sẽ được set cho tệp tin hoặc thư mục tương ứng.
4.7.2 Permission và chmod khác nhau thế nào

Trên hệ điều hành Linux, lệnh chmod và chức năng "Change Permission" trong File Manager đều liên quan đến việc thay đổi quyền truy cập của tệp tin hoặc thư mục. Tuy nhiên, có một số khác biệt quan trọng giữa hai phương pháp này:

Set và thay đổi quyền (Permission) qua File Managerchmod
  • Là một tính năng trong giao diện người dùng đồ họa (GUI) của File Manager
  • Trong khi đó, "Change Permission" trong File Manager thường cung cấp các tùy chọn đơn giản hơn để thay đổi quyền truy cập, chẳng hạn như cho phép hoặc không cho phép đọc, ghi hoặc thực thi.
  • Trong khi đó, "Change Permission" trong File Manager thường cho phép bạn thay đổi quyền truy cập cho từng tệp tin/thư mục riêng lẻ hoặc nhóm chúng lại và thực hiện các thay đổi cụ thể.
  • Lệnh chmod là lệnh dòng lệnh trong Linux.
  • Lệnh chmod cung cấp khả năng điều chỉnh các quyền đọc, ghi và thực thi cho chủ sở hữu, nhóm và người dùng khác. Bạn có thể xác định các quyền này bằng cách sử dụng các ký hiệu như r (read), w (write) và x (execute).
  • Lệnh chmod cung cấp cách thay đổi quyền truy cập cho nhiều tệp tin/thư mục cùng một lúc bằng cách sử dụng các ký tự đại diện hoặc ký hiệu số. Bạn có thể áp dụng các quyền mới cho một nhóm tệp tin/thư mục chỉ định hoặc cho toàn bộ hệ thống tệp tin.
4.7.3 Các mức độ set quyền thông dụng của chmod và File Manager

Các số trong các quyền 644, 755, 555 và 777 đại diện cho các quyền truy cập trong hệ thống tệp tin Linux. Mỗi số thể hiện quyền của một nhóm người dùng cụ thể, trong đó:

- Quyền thứ nhất (4, 7): Đại diện cho quyền của chủ sở hữu tệp tin/thư mục.
- Quyền thứ hai (4, 5): Đại diện cho quyền của nhóm người dùng.
- Quyền thứ ba (4, 5): Đại diện cho quyền của người dùng khác hoặc những người dùng không nằm trong nhóm của tệp tin/thư mục.

Mỗi số có ý nghĩa như sau:

  1. Quyền 644:
    1. Chủ sở hữu: Quyền đọc (4), cho phép chủ sở hữu đọc tệp tin/thư mục.
    2. Nhóm người dùng: Quyền đọc (4), cho phép nhóm người dùng đọc tệp tin/thư mục.
    3. Người dùng khác: Quyền đọc (4), cho phép người dùng khác đọc tệp tin/thư mục.
    4. Không cho phép ghi hoặc thực thi cho bất kỳ đối tượng nào khác ngoài chủ sở hữu.
  2. 2. Quyền 755:
    1. Chủ sở hữu: Quyền đọc (4), ghi (2) và thực thi (1), cho phép chủ sở hữu đọc, ghi và thực thi tệp tin/thư mục.
    2. Nhóm người dùng: Quyền đọc (4), thực thi (1), cho phép nhóm người dùng đọc và thực thi tệp tin/thư mục.
    3. Người dùng khác: Quyền đọc (4), thực thi (1), cho phép người dùng khác đọc và thực thi tệp tin/thư mục.
    4. Không cho phép ghi cho bất kỳ đối tượng nào khác ngoài chủ sở hữu.
  3. 3. Quyền 555:
    1. Chủ sở hữu: Quyền đọc (4) và thực thi (1), cho phép chủ sở hữu đọc và thực thi tệp tin/thư mục.
    2. Nhóm người dùng: Quyền đọc (4) và thực thi (1), cho phép nhóm người dùng đọc và thực thi tệp tin/thư mục.
    3. Người dùng khác: Quyền đọc (4) và thực thi (1), cho phép người dùng khác đọc và thực thi tệp tin/thư mục.
    4. Không cho phép ghi cho bất kỳ đối tượng nào khác ngoài chủ sở hữu
  4. 4. Quyền 777:
    1. Chủ sở hữu: Quyền đọc (4), ghi (2) và thực thi (1), cho phép chủ sở hữu đọc, ghi và thực thi tệp tin/thư mục.
    2. Nhóm người dùng: Quyền đọc (4), ghi (2) và thực thi (1), cho phép nhóm người dùng đọc, ghi và thực thi tệp tin/thư mục.
    3. Người dùng khác: Quyền đọc (4), ghi (2) và thực thi (1), cho phép người dùng khác đọc, ghi và thực thi tệp tin/thư mục.

Quyền 644 cho phép chủ sở hữu có quyền đọc và ghi tệp tin/thư mục, nhưng không thể thực thi. Quyền 755 cung cấp quyền truy cập đầy đủ cho chủ sở hữu và quyền đọc và thực thi cho nhóm người dùng và người dùng khác. Quyền 555 giới hạn quyền ghi cho chủ sở hữu và nhóm người dùng, nhưng vẫn cho phép đọc và thực thi. Cuối cùng, quyền 777 cung cấp quyền truy cập đầy đủ cho tất cả các đối tượng, bao gồm đọc, ghi và thực thi. 

**Lưu ý rằng các quyền cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào hệ thống và cách cấu hình của nó.

5. Quản lý tên miền

Để quản lý tên miền trong cPanel, làm theo các bước sau:

Bước 1: Đăng nhập vào cPanel bằng cách truy cập vào trình duyệt và nhập địa chỉ IP hoặc tên miền của VPS hoặc máy chủ, sau đó đăng nhập bằng thông tin đăng nhập cPanel của bạn.

Bước 2: Tìm và chọn biểu tượng "Quản lý tên miền" hoặc "Domains" trong giao diện cPanel của bạn.

quản lý tên miền trong cPanel
Quản lý tên miền trong cPanel

Bước 3: Trong trang quản lý tên miền, bạn có thể thực hiện các hoạt động sau:

5.1 Thêm tên miền

Nhấp vào liên kết "Thêm tên miền" hoặc "Add Domain" và nhập thông tin tên miền mới cần thêm. Bạn có thể chọn giữ nguyên tên miền hoặc tạo một tên miền phụ mới.

Thêm tên miền mới vào tài khoản cPanel
Thêm tên miền mới vào tài khoản cPanel

 

  • 5.1.1 Tạo tài khoản FTP cho tên miền mới: Tick chọn vào "Create an FTP account asssociated with this Addon Domain." để tạo kèm tài khoản FTP cho domain mới hoặc bạn cũng có thể bỏ chọn option này nếu thấy không cần thiết. Trong trường hợp bạn chọn tào tài khoản FTP cho domain mới, bạn sẽ cần cung cấp thông tin tài khoản ở cửa sổ tiếp theo.
Điền vào các thông tin cho tài khoản FTP
Điền vào các thông tin cho tài khoản FTP
  • 5.1.2 Quản lý DNS cho miền mới tạo: Nhấp vào liên kết "Quản lý DNS" hoặc "DNS Zone Editor" để chỉnh sửa các bản ghi DNS của tên miền. Bạn có thể thêm, sửa đổi hoặc xóa các bản ghi DNS như A, CNAME, MX và TXT.
cPanel - DNS Zone Editor
cPanel - DNS Zone Editor

5.2 Quản lý chuyển hướng

Nhấp vào liên kết "Quản lý chuyển hướng" hoặc "Redirects" để tạo và quản lý các chuyển hướng URL từ một tên miền đến một tên miền khác.

Chuyển hướng tên miền là quá trình chuyển hướng lưu lượng truy cập từ một tên miền đến một tên miền khác. Khi bạn thực hiện chuyển hướng tên miền, người dùng khi truy cập vào tên miền gốc sẽ tự động được chuyển hướng đến tên miền mới mà bạn đã chỉ định.

  • 5.2.1 Cách tạo chuyển hướng trong cPanel
    1. Trong trang Redirects, bạn sẽ thấy các tùy chọn để tạo chuyển hướng:
    2. Source URL: Đây là đường dẫn hoặc tên miền mà bạn muốn chuyển hướng.
      Type: Chọn loại chuyển hướng, có thể là "Permanent (301)" hoặc "Temporary (302)". "Permanent (301)" được sử dụng nếu bạn muốn chuyển hướng vĩnh viễn, trong khi "Temporary (302)" được sử dụng nếu bạn muốn chuyển hướng tạm thời.
      Target URL: Đây là đích đến mà bạn muốn chuyển hướng người dùng đến. Bạn có thể nhập địa chỉ URL đầy đủ hoặc chỉ định đường dẫn tương đối trong trang web hiện tại.
      Sau khi bạn đã điền đầy đủ thông tin chuyển hướng, nhấp vào nút "Add" hoặc "Thêm" để tạo chuyển hướng.
    3. CPanel sẽ tạo chuyển hướng dựa trên thông tin bạn cung cấp và hiển thị nó trong danh sách các chuyển hướng hiện có. Bạn cũng có thể chỉnh sửa hoặc xóa chuyển hướng hiện có từ danh sách này.
Quản lý chuyển hướng - domain management - cPanel
Quản lý chuyển hướng
  • 5.2.2 Cách xóa chuyển hướng trong cPanel
      1. Trong trang Redirects, bạn sẽ thấy danh sách các chuyển hướng hiện có.
      2. Tìm chuyển hướng mà bạn muốn xóa trong danh sách và nhấp vào biểu tượng "Delete" hoặc "Xóa" tương ứng với chuyển hướng đó.
      3. CPanel sẽ yêu cầu xác nhận xóa chuyển hướng. Nhấp vào "Confirm" hoặc "Xác nhận" để hoàn thành quá trình xóa.
Cách xóa chuyển hướng trong cPanel
Sau khi xóa chuyển hướng, nó sẽ không còn áp dụng và lưu lượng truy cập sẽ không được chuyển hướng đến đích đến đã được chỉ định trước đó.

** Khi nào cần thực hiện chuyển hướng tên miền từ cPanel?

  • Chuyển hướng từ một tên miền cũ hoặc không còn sử dụng đến một tên miền mới: Khi bạn thay đổi tên miền chính cho trang web của mình, bạn có thể sử dụng chuyển hướng tên miền để đảm bảo rằng người dùng truy cập vào tên miền cũ sẽ tự động được chuyển hướng đến tên miền mới.
  • Chuyển hướng từ một tên miền phụ đến tên miền chính: Nếu bạn có một tên miền phụ (subdomain) và muốn chuyển hướng người dùng từ tên miền phụ đến tên miền chính, bạn có thể sử dụng chuyển hướng tên miền để thực hiện điều này.
  • Chuyển hướng từ một tên miền không có tiền tố "www" đến tên miền có tiền tố "www" (hoặc ngược lại): Trong một số trường hợp, bạn có thể muốn thay đổi cách hiển thị của tên miền của mình, ví dụ như chuyển từ "gofiber.vn" sang "www.gofiber.vn" hoặc ngược lại. Chuyển hướng tên miền có thể giúp bạn thực hiện điều này.

5.3 Quản lý SSL/TLS

SSL/TLS là một công nghệ mã hóa thông tin để bảo mật dữ liệu truyền qua mạng internet. Trên cPanel, SSL/TLS được sử dụng để cung cấp kết nối an toàn và đáng tin cậy giữa trình duyệt của người dùng và máy chủ web.

CPanel cung cấp một giao diện dễ sử dụng để quản lý SSL/TLS trên hosting của bạn. Với cPanel, bạn có thể:

  1. Tạo CSR (Certificate Signing Request): CSR là yêu cầu ký chứng chỉ SSL từ một cơ quan chứng thực. Bạn có thể tạo CSR trên cPanel và sử dụng nó để yêu cầu chứng chỉ SSL từ nhà cung cấp SSL của bạn.
  2. Cài đặt chứng chỉ SSL: Sau khi nhận được chứng chỉ SSL từ nhà cung cấp, bạn có thể cài đặt nó trên cPanel. Bạn có thể nhập thông tin chứng chỉ, khóa riêng tư và CA Bundle vào cPanel để cài đặt chứng chỉ SSL cho tên miền của bạn.
  3. Quản lý chứng chỉ SSL: CPanel cho phép bạn quản lý danh sách các chứng chỉ SSL đã cài đặt trên hosting của bạn. Bạn có thể xem, chỉnh sửa, xóa và sao chép chứng chỉ SSL từ giao diện quản lý SSL/TLS trên cPanel.
  4. Tự động hóa cài đặt SSL: CPanel hỗ trợ tích hợp với Let's Encrypt, một dự án cung cấp chứng chỉ SSL miễn phí. Bạn có thể sử dụng tính năng này để tự động cài đặt và gia hạn chứng chỉ SSL Let's Encrypt trên hosting của bạn.
Cách Cài đặt SSL miễn phí Let’s Encrypt trong cPanel

Trong trang SSL/TLS, bạn sẽ thấy các tùy chọn khác nhau. Trong phần "Chứng chỉ (CRT)", bạn có thể thấy các tùy chọn sau:

  • Tải lên chứng chỉ: Nếu bạn đã nhận được tệp chứng chỉ SSL từ nhà cung cấp SSL, bạn có thể nhấp vào liên kết "Tải lên chứng chỉ" để tải lên tệp chứng chỉ từ máy tính của bạn. Sau đó, hãy chắc chắn rằng chứng chỉ đã được tải lên thành công và hiển thị trong danh sách.
  • Sử dụng chứng chỉ SSL tự ký (Self-Signed SSL): Tùy chọn này cho phép bạn tạo và cài đặt một chứng chỉ SSL tự ký. Tuy nhiên, chứng chỉ tự ký không được công nhận rộng rãi và sẽ hiển thị cảnh báo trong trình duyệt. Do đó, chứng chỉ tự ký không được khuyến nghị cho môi trường sản phẩm hoặc thương mại.
  • Let's Encrypt: Let's Encrypt là một dự án cung cấp chứng chỉ SSL miễn phí. Bạn có thể sử dụng tùy chọn này để cài đặt chứng chỉ Let's Encrypt tự động cho tên miền của bạn. Nhấp vào liên kết "Tự động hợp tác với Let's Encrypt" và làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình cài đặt.

Trong số các lựa chọn trên thì chứng chỉ SSL từ Lets Encrypt là một dạng chứng chỉ được sử dụng phổ biến hơn cả và đặc biệt là nó miễn phí. Để cài đặt SSL miễn phí từ Let's Encrypt trong cPanel, các bạn làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Tại phần SECURITY của cPanel, click vào 'SSL/TLS Status'
    click vào SSL/TLS Status
    cPanel - Security - click vào SSL/TLS Status
  2. Tick chọn vào những domain mình cần cài SSL sau đó nhấn 'Run AutoSSL'
    domain mình cần cài SSL sau đó nhấn 'Run AutoSSL'
    domain mình cần cài SSL sau đó nhấn 'Run AutoSSL'
  3. Sau khi cài đặt thành công sẽ có thông báo như ảnh:
    SSL được cài đặt thành công
    SSL được cài đặt thành công

**Lưu ý rằng quy trình cụ thể có thể thay đổi tùy theo phiên bản cPanel và giao diện cụ thể của bạn. Hãy xem xét tài liệu cung cấp bởi nhà cung cấp hosting hoặc liên hệ với hỗ trợ của họ nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình cài đặt SSL trên cPanel.

6. Quản lý tài khoản email

7. Tạo database

Trong mục "Quản lý cơ sở dữ liệu" hoặc "Trình quản lý cơ sở dữ liệu", bạn có thể tạo và quản lý các cơ sở dữ liệu MySQL. Bạn có thể tạo bảng, thêm, sửa và xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của mình.

Đánh giá ưu nhược điểm của cPanel

Ưu điểm

  • Giao diện thân thiện và dễ sử dụng: cPanel cung cấp giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng, giúp người dùng mới dễ dàng làm quen và thao tác trên nền tảng này.

  • Đa chức năng và linh hoạt: cPanel cung cấp nhiều chức năng và tính năng quản lý đa dạng, cho phép người dùng quản lý toàn bộ quá trình hoạt động của trang web từ một nơi duy nhất.

  • Hỗ trợ ứng dụng phổ biến: cPanel hỗ trợ cài đặt và quản lý nhiều ứng dụng phần mềm phổ biến như WordPress, Joomla, Drupal và nhiều hơn nữa.

  • Bảo mật cao: cPanel cung cấp các tính năng bảo mật như chứng chỉ SSL, quản lý quyền truy cập và chế độ bảo mật, giúp bảo vệ trang web và dữ liệu của người dùng.

Nhược điểm

  • Giao diện có thể trở nên phức tạp đối với người mới: Một số chức năng và tùy chọn trong cPanel có thể đòi hỏi người dùng có kiến thức kỹ thuật hoặc một giai đoạn học tập ban đầu để làm quen với giao diện phức tạp hơn.

  • Giới hạn tùy chỉnh: Mặc dù cPanel cung cấp nhiều tùy chọn nâng cao, nhưng trong một số trường hợp, người dùng có thể gặp khó khăn khi muốn tùy chỉnh một số thiết lập đặc biệt mà không có sẵn trong giao diện cPanel.

Giới thiệu các công cụ quản trị web hosting khác

Ngoài cPanel, còn có một số công cụ quản trị web hosting khác có sự lựa chọn như:

1. Plesk

Plesk là một giao diện quản lý web hosting phổ biến, cung cấp các tính năng tương tự như cPanel. Nó cũng có giao diện thân thiện và hỗ trợ nhiều hệ điều hành và ứng dụng phần mềm.

công cụ quản trị web hosting Plesk
công cụ quản trị web hosting Plesk

2. DirectAdmin

DirectAdmin là một giao diện quản lý web hosting đơn giản và nhẹ, tập trung vào tính đơn giản và hiệu quả. Nó cung cấp các chức năng cơ bản để quản lý tập tin, cơ sở dữ liệu, email và tên miền.

công cụ quản trị web hosting Directadmin
Công cụ quản trị web hosting Directadmin

Lời kết

cPanel là một công cụ mạnh mẽ để quản lý web hosting, cung cấp cho người dùng nhiều chức năng và tính năng quan trọng. Bằng cách sử dụng cPanel, người dùng mới có thể dễ dàng quản lý và điều hành trang web của mình một cách hiệu quả. Ngoài ra, cPanel cũng có các ưu điểm và nhược điểm riêng, và người dùng cần xem xét và đánh giá để đảm bảo phù hợp với nhu cầu của mình. Nếu bạn không hài lòng hoặc muốn thử các công cụ quản trị web hosting khác, Plesk và DirectAdmin là những sự lựa chọn thay thế tốt.



Tags: #Hướng dẫn hosting#Hướng dẫn VPS

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Xem nhiều nhất

thuê VPS giá rẻ